Có 2 kết quả:
備註 bèi zhù ㄅㄟˋ ㄓㄨˋ • 备注 bèi zhù ㄅㄟˋ ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
lời ghi chú, lời phê bình
Từ điển Trung-Anh
(1) remark
(2) note
(2) note
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
lời ghi chú, lời phê bình
Từ điển Trung-Anh
(1) remark
(2) note
(2) note
Bình luận 0